Characters remaining: 500/500
Translation

hốt hoảng

Academic
Friendly

Từ "hốt hoảng" trong tiếng Việt có nghĩacảm giác lo lắng, sợ hãi, cuống cuồng khi gặp phải một tình huống bất ngờ hoặc khẩn cấp. Khi ai đó "hốt hoảng", họ thường không biết phải làm , dẫn tới hành động thiếu suy nghĩ hoặc phản ứng mạnh mẽ.

Định Nghĩa:
  • Hốt hoảng: trạng thái tâm lý khi cảm thấy sợ hãi, cuống quít, thường xảy ra khi gặp tình huống bất ngờ hoặc nguy hiểm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Khi nghe tiếng động lớn, mọi người đều hốt hoảng chạy ra ngoài.
    • ấy hốt hoảng khi thấy con mèo chạy qua đường.
  2. Câu phức tạp:

    • Trong một trận động đất, nhiều người hốt hoảng không biết phải làm đã chạy ra ngoài không kịp lấy đồ đạc.
    • Khi nhận được tin xấu, anh ấy trở nên hốt hoảng không thể suy nghĩ rõ ràng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Hốt hoảng" có thể được dùng trong các tình huống xã hội, tâm lý, hoặc trong văn học để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ:
    • Trong tiểu thuyết, nhân vật có thể hốt hoảng khi phát hiện ra mật động trời.
    • Trong các tình huống khẩn cấp như cháy nổ, người ta thường cảm thấy hốt hoảng hỗn loạn.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "hoảng sợ", "cuống cuồng", "hốt hoảng".
  • Từ đồng nghĩa: "lo lắng", "bối rối", "khẩn trương".
Các từ liên quan:
  • Hốt: nghĩa là lấy, thu gom (trong một số ngữ cảnh có thể mang nghĩa vội vàng).
  • Hoảng: có thể được hiểu sự lo lắng, sợ hãi.
Chú ý:
  • "Hốt hoảng" thường mang tính chất cảm xúc mạnh mẽ hơn so với chỉ "hoảng" hoặc "lo lắng". Khi sử dụng từ này, bạn cần đảm bảo rằng ngữ cảnh thể hiện sự khẩn cấp cảm xúc mạnh mẽ.
  1. tt, trgt Sợ cuống quít: Nghĩ chuyện mới hốt hoảng nhảy bổ đến (NgKhải).

Comments and discussion on the word "hốt hoảng"